
CCC là gì? Nội dung và quy trình nhận CCC cụ thể, chi tiết ra sao? Có rất nhiều các mặt hàng khi xuất khẩu sang Trung Quốc hiện nay phải có chứng nhận CCC. Vậy CCC quan trọng như thế nào? Cùng Chúng tôi – Vận chuyển Phước An tìm hiểu chi tiết ở bài viết bên dưới đây nhé!
CCC là gì?
CCC là gì? CCC hay còn được gọi là 3C, là viết tắt của cụm từ tiếng Anh China Compulsory Certification. CCC là chứng nhận bắt buộc của Trung Quốc được thành lập bởi Chính Phủ Trung Quốc với mục đích bảo vệ người tiêu dùng trong nước cũng như an ninh, an toàn quốc gia. Mục đích của việc ban hành chứng từ này nhằm tăng cường quản lý chất lượng sản phẩm và chứng nhận sự tuân thủ quy định pháp luật.
Những mặt hàng bắt buộc được cấp chứng nhận CCC
Đâu là các mặt hàng trước khi được nhập vào nội địa Trung Quốc cần có giấy chứng nhận 3C? Theo quy định Trung Quốc, những mặt hàng sau khi xuất khẩu vào thị trường Trung Quốc bắt buộc phải có chứng nhận CCC bao gồm:
—>>>> Tham khảo thêm về dịch vụ: Vận chuyển hàng đi Trung Quốc
- Thiết bị điện gia dụng
- Thiết bị âm thanh và video
- Linh kiện xe máy ô tô
- Thiết bị phòng cháy
- Thiết bị y tế
- Thiết bị chống đột nhập
- Thiết bị viễn thông
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị đọc thẻ
- Dây và cáp
- Công tắc, động cơ, dụng cụ điện
Nội dung của chứng nhận CCC bao gồm những gì?
Nội dung trên chứng nhận CCC bao gồm các nội dung sau đây:
- Người đăng ký
- Tên doanh nghiệp sản xuất
- Tên sản phẩm, tên mẫu hoặc số seri
- Nhà sản xuất, thiết bị sản xuất hoặc mô tả quá trình
- Phương pháp chứng nhận
- Quy cách chứng nhận và quy định về kỹ thuật
- Ngày phát hành giấy chứng nhận và thời gian hiệu lực
- Đơn vị phát hành giấy chứng nhận
Phạm vi chứng nhận CCC
1 | CNCA-C01-01 | 2014 | Electric Wire and Cable |
2 | CNCA-C02-01 | 2014 | Circuit Switch and Electrical Equipment for Protection or Connection (Electrical Accessories) |
3 | CNCA-C03-01 | 2014 | Low-Voltage Switchgear assembly |
4 | CNCA-C03-02 | 2014 | Low Voltage Component |
5 | CNCA-C04-01 | 2014 | Low Power Motor |
6 | CNCA-C05-01 | 2014 | Electrical Tools |
7 | CNCA-C06-01 | 2014 | Electric welder |
8 | CNCA-C07-01 | 2017 | Household and Similar Equipment |
9 | CNCA-C08-01 | 2014 | Audio-Video Equipment |
10 | CNCA-C09-01 | 2014 | Information Technology Equipment |
11 | CNCA-C10-01 | 2014 | Lighting Appliances |
12 | CNCA-C11-01 | 2014 | Automobile |
13 | CNCA-C11-01/A1 | 2014 | Automobile (Fire Truck) |
14 | CNCA-C11-02 | 2014 | Motorcycle |
15 | CNCA-C11-03 | 2014 | Motorcycle Engine |
16 | CNCA-C11-04 | 2014 | Lap-Belt |
17 | CNCA-C11-05 | 2014 | Motor Horn |
18 | CNCA-C11-06 | 2014 | Motor Vehicle Brake Hose |
19 | CNCA-C11-07 | 2014 | Motor Vehicle Exterior Lighting and Light Signal Device |
20 | CNCA-C11-08 | 2014 | Motor Vehicle Indirect Vision Device |
21 | CNCA-C11-09 | 2014 | Automotive Interior Parts |
22 | CNCA-C11-10 | 2014 | Car Door Lock and Door Retainer |
23 | CNCA-C11-11 | 2014 | Car Fuel Tank |
24 | CNCA-C11-1 | 2014 | Car Seat and Seat Headrest |
25 | CNCA-C11-13 | 2014 | Automobile Body Reflection Marking |
26 | CNCA-C11-14 | 2014 | Automobile Data Recorder |
27 | CNCA-C12-01 | 2014 | Motor Vehicle Tire |
28 | CNCA-C13-01 | 2014 | Safety Glass |
29 | CNCA-C14-01 | 2014 | Agricultural Machinery Products |
30 | CNCA-C16-01 | 2014 | Telecommunications Terminal Equipment |
31 | CNCA-C18-01 | 2014 | Fire Alarm Equipment |
32 | CNCA-C18-02 | 2014 | Fire Protection Products |
33 | CNCA-C18-03 | 2014 | Fire Extinguishing Equipment |
34 | CNCA-C18-04 | 2014 | Fire Protection Products |
35 | CNCA-C19-01 | 2014 | Anti-theft Alarm Products |
36 | CNCA-C19-02 | 2014 | Security Physical Protection Products |
37 | CNCA-C20-01 | 2007 | Wireless LAN products |
38 | CNCA-C21-01 | 2014 | Decoration Products |
39 | CNCA-C22-01 | 2014 | Baby Carriages |
40 | CNCA-C22-02 | 2014 | Toys |
41 | CNCA-C22-03 | 2014 | Motor vehicle Restraint System for Children |
42 | CNCA-C11-15 | 2017 | Mandatory Product Certification Rules, Motorcycle Helmet |
43 | CNCA-CXX-XXX | 2018 | Mandatory Product Certification Rules, Toys and Baby Carriages (Draft) |
44 | CNCA-C11-16 | 2018 | Mandatory Product Certification Rules, Electric Bicycle |
Quy định và quy trình nhận CCC cụ thể như thế nào?
Quy trình làm chứng nhận CCC cụ thể bao gồm các bước như sau:
- Đăng ký chứng nhận
- Thử nghiệm hình thức
- Kiểm tra nhà máy
- Thử nghiệm mẫu
- Đánh giá và phê duyệt kết quả chứng nhận
- Kiểm tra nhà máy sau khi được chứng nhận
Sau khi kiểm tra sản phẩm, quản lý sẽ theo dõi để xác nhận hàng hóa đó có tuân thủ các quy định liên quan hay không? Nếu sản phẩm được chứng nhận CCC không được thử nghiệm tại phòng thí nghiệm được chỉ định hoặc tem CCC không được áp dụng theo quy định, sản phẩm đó sẽ bị cấm nhập khẩu, bán hoặc sử dụng sản phẩm cho mục đích thương mại ở Trung Quốc.
Hy vọng với những thông tin mà Vận chuyển Phước An cung cấp ở bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng nhận CCC là gì, nội dung và quy trình nhận CCC cụ thể. Nếu bạn còn có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào khác, hãy gọi ngay cho chúng tôi thông qua Hotline: 0789.377.386 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất bạn nhé!
—>>> Tham khảo thêm: Phí CFS Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu?
- Việt Nam nhập khẩu gì từ Thái Lan? - 18/11/2023
- Các mặt hàng nhập khẩu từ Thái Lan phổ biến nhất hiện nay - 17/11/2023
- Chi tiết về thủ tục nhập khẩu hàng Thái Lan về Việt Nam - 16/11/2023